FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
Medical Samuel Felix
Boost 1
Rê bóng
(드리블)
Boost 2
Thể lực
(스태미너)
Thăng bằng
(밸런스)
Boost 3
Thể lực
(스태미너)
Thăng bằng
(밸런스)
Boost mental status
(Boost mental status)
Chỉ số
(스텟)