FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
Technical Eugene Franklin
Boost 1
Chuyền dài
(긴 패스)
Tầm nhìn
(시야)
Chuyền ngắn
(짧은 패스)
Chọn vị trí
(위치 선정)
Thăng bằng
(밸런스)
Rê bóng
(드리블)
Giữ bóng
(볼 컨트롤)
Khéo léo
(민첩성)
Boost 2
Chuyền dài
(긴 패스)
Sút xa
(중거리 슛)
Tầm nhìn
(시야)
Chuyền ngắn
(짧은 패스)
Quyết đoán
(적극성)
Phản ứng
(반응 속도)
Rê bóng
(드리블)
Giữ bóng
(볼 컨트롤)
Chọn vị trí
(위치 선정)
Phản ứng
(반응 속도)
Thể lực
(스태미너)
Thăng bằng
(밸런스)
Khéo léo
(민첩성)
Boost 3
Nhảy
(점프)
Dứt điểm
(골 결정력)
Sức mạnh
(몸싸움)
Khéo léo
(민첩성)
Tăng tốc
(가속력)