Dứt điểm (골 결정력) Rê bóng (드리블) Giữ bóng (볼 컨트롤) Chọn vị trí (위치 선정) Phản ứng (반응 속도) Tốc độ (속력) Sức mạnh (몸싸움) Tăng tốc (가속력)
Boost 2
Sút xa (중거리 슛) Nhảy (점프) Vô-lê (발리 슛) Tầm nhìn (시야) Đánh đầu (헤딩) Chuyền ngắn (짧은 패스) Quyết đoán (적극성) Lực sút (슛 파워) Rê bóng (드리블) Giữ bóng (볼 컨트롤) Chọn vị trí (위치 선정) Thể lực (스태미너) Sức mạnh (몸싸움)
Boost 3
Nhảy (점프) Dứt điểm (골 결정력) Sức mạnh (몸싸움) Khéo léo (민첩성) Tăng tốc (가속력)