FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
Technical Eric Jonhston
Boost 1
Kèm người
(대인 수비)
Cắt bóng
(가로채기)
Phản ứng
(반응 속도)
Tốc độ
(속력)
Tăng tốc
(가속력)
Xoạc bóng
(슬라이딩 태클)
Tranh bóng
(태클)
Rê bóng
(드리블)
Boost 2
Chuyền dài
(긴 패스)
Chuyền ngắn
(짧은 패스)
Quyết đoán
(적극성)
Kèm người
(대인 수비)
Tạt bóng
(크로스)
Cắt bóng
(가로채기)
Rê bóng
(드리블)
Giữ bóng
(볼 컨트롤)
Phản ứng
(반응 속도)
Thể lực
(스태미너)
Thăng bằng
(밸런스)
Xoạc bóng
(슬라이딩 태클)
Tranh bóng
(태클)
Boost 3
Nhảy
(점프)
Dứt điểm
(골 결정력)
Sức mạnh
(몸싸움)
Khéo léo
(민첩성)
Tăng tốc
(가속력)