FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
Technical Timothy Duncan
Boost 1
Lực sút
(슛 파워)
Dứt điểm
(골 결정력)
Nhảy
(점프)
Vô-lê
(발리 슛)
Quyết đoán
(적극성)
Sức mạnh
(몸싸움)
Chọn vị trí
(위치 선정)
Phản ứng
(반응 속도)
Boost 2
Sút xa
(중거리 슛)
Vô-lê
(발리 슛)
Tầm nhìn
(시야)
Lực sút
(슛 파워)
Quyết đoán
(적극성)
Dứt điểm
(골 결정력)
Rê bóng
(드리블)
Giữ bóng
(볼 컨트롤)
Chọn vị trí
(위치 선정)
Phản ứng
(반응 속도)
Thể lực
(스태미너)
Thăng bằng
(밸런스)
Sút xoáy
(슛 커브)
Boost 3
Nhảy
(점프)
Dứt điểm
(골 결정력)
Sức mạnh
(몸싸움)
Khéo léo
(민첩성)
Tăng tốc
(가속력)