FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
Head Coach Kim Tae-Young
Boost 1
Dứt điểm
(골 결정력)
Boost 2
Chọn vị trí
(위치 선정)
Vô-lê
(발리 슛)
Lực sút
(슛 파워)
Đá phạt
(프리킥)
Khéo léo
(민첩성)
Boost 3
Chỉ số
(스텟)