FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
GK Ricardo Piero
Boost 1
TM phát bóng
(GK 골킥)
Boost 2
Nhảy
(점프)
Chuyền dài
(긴 패스)
Boost 3
TM đổ người
(GK 다이빙)
TM chọn vị trí
(GK 위치 선정)
TM phản xạ
(GK 반응속도)