FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
DF Rufus Fitzgerald
Boost 1
Tranh bóng
(태클)
Boost 2
Quyết đoán
(적극성)
Chuyền dài
(긴 패스)
Tạt bóng
(크로스)
Boost 3
Sức mạnh
(몸싸움)
Chọn vị trí
(위치 선정)
Phản ứng
(반응 속도)
Tốc độ
(속력)
Tăng tốc
(가속력)