FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
MF Tracy Nash
Boost 1
Quyết đoán
(적극성)
Boost 2
Đánh đầu
(헤딩)
Dứt điểm
(골 결정력)
Kèm người
(대인 수비)
Tầm nhìn
(시야)
Boost 3
Rê bóng
(드리블)
Chuyền ngắn
(짧은 패스)
Sức mạnh
(몸싸움)
Tốc độ
(속력)
Phản ứng
(반응 속도)
Tăng tốc
(가속력)
Chọn vị trí
(위치 선정)