FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
FW Hubert Richards
Boost 1
Rê bóng
(드리블)
Boost 2
Chuyền ngắn
(짧은 패스)
Khéo léo
(민첩성)
Đánh đầu
(헤딩)
Quyết đoán
(적극성)
Boost 3
Giữ bóng
(볼 컨트롤)
Phản ứng
(반응 속도)
Dứt điểm
(골 결정력)
Tốc độ
(속력)
Sức mạnh
(몸싸움)
Chọn vị trí
(위치 선정)
Tăng tốc
(가속력)