FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

FO3 PLAYER GROWTH SIMULATION

Laurence Maguire

185cm 76Kg
8.2.1997(28)
0/60USE TRAINING POINTS
Default69 ST69 L/RW70 CF69 L/RF69 CAM70 L/RM72
CM72 CDM74 L/RWB75 L/RB 76 CB 77 SW77 GK44
Sức mạnh
84
- 0 +
7
Tốc độ
75
- 0 +
5
Nhảy
84
- 0 +
7
Xoạc bóng
72
- 0 +
5
Giữ bóng
53
- 0 +
4
Kèm người
65
- 0 +
5
Tranh bóng
72
- 0 +
5
Chuyền ngắn
58
- 0 +
4
Đánh đầu
67
- 0 +
5
Cắt bóng
70
- 0 +
5
Phản ứng
61
- 0 +
5
Quyết đoán
67
- 0 +
5
Thể lực
74
- 0 +
5
Tăng tốc
63
- 0 +
5
Khéo léo
64
- 0 +
5
Thăng bằng
66
- 0 +
5
Rê bóng
56
- 0 +
4
Tạt bóng
46
- 0 +
4
Dứt điểm
46
- 0 +
4
Chuyền dài
54
- 0 +
4
Lực sút
57
- 0 +
4
Sút xa
40
- 0 +
4
Vô-lê
45
- 0 +
4
Sút xoáy
50
- 0 +
4
Đá phạt
51
- 0 +
4
Penalty
57
- 0 +
4
Chọn vị trí
49
- 0 +
4
Tầm nhìn
55
- 0 +
4
TM phát bóng
39
- 0 +
4
TM đổ người
36
- 0 +
4
TM bắt bóng
36
- 0 +
4
TM chọn vị trí
35
- 0 +
4
TM phản xạ
33
- 0 +
4
เฉพาะนักเตะ level 23 เท่านั้นที่จะสามารถอัปเกรดแต้มได้
How do I get Training Points? - You will receive points depending on how you perform in your matches
- This applies to all matches except for league simulation and manager modes (ranked, friendly, league)
- You will need to convert the training points from training point pieces you can obtain from playing your matches
วิธีหา Training Points - ได้แต้มจากการแข่งเกมในโหมดต่างๆ ยกเว้นการกดจำลองลีคและโหมดเมเนเจอร์
- แต้มที่ได้รับจะขึ้นอยู่กับการกระทำต่างๆ ระหว่างแข่ง เช่นยิงประตู ช่วยทำประตู หรือเซฟบอลได้ ฯลฯ
- หลังจากจบแมทช์ จะรวบรวมผลคะแนน แล้วหารด้วย 1,000 จะเป็นแต้ม Training Points ที่ได้รับ
MIN STATMAX STATREQUIRED TRAINING POINTS FOR EACH STAT
1594
60795
80897
909910
10010912
11011915
12012920
13013930
14020060