FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Min Sung

23.6.1973(50) 182cm 73Kg
ST68
RW69
CF69
RF69
CAM70
CM74
CDM78
RM71
RB78
RWB77
CB80
SW81
GK26
Sức mạnh
84
Thể lực
85
Tăng tốc
74
Tốc độ
81
Nhảy
81
Khéo léo
78
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
81
Rê bóng
74
Giữ bóng
73
Kèm người
83
Tranh bóng
88
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
43
Chuyền dài
76
Lực sút
74
Đánh đầu
86
Sút xa
64
Vô-lê
64
Sút xoáy
46
Đá phạt
63
Penalty
60
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
74
Phản ứng
75
Quyết đoán
84
TM phát bóng
18
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
22
TM phản xạ
26