FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

George Best

22.5.1946(77) 175cm 65Kg
ST92
RW92
CF92
RF92
CAM91
CM85
CDM72
RM91
RB73
RWB76
CB66
SW66
GK19
Sức mạnh
90
Thể lực
93
Tăng tốc
95
Tốc độ
96
Nhảy
77
Khéo léo
96
Thăng bằng
95
Xoạc bóng
46
Rê bóng
98
Giữ bóng
96
Kèm người
53
Tranh bóng
50
Tạt bóng
88
Chuyền ngắn
84
Dứt điểm
95
Chuyền dài
79
Lực sút
92
Đánh đầu
84
Sút xa
89
Vô-lê
88
Sút xoáy
91
Đá phạt
87
Penalty
86
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
88
Tầm nhìn
87
Phản ứng
96
Quyết đoán
63
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11