FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cameron Porter

23.5.1993(31) 185cm 79Kg
ST56
RW55
CF55
RF55
CAM54
CM49
CDM42
RM53
RB42
RWB43
CB42
SW43
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
36
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
73
Khéo léo
54
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
25
Rê bóng
59
Giữ bóng
53
Kèm người
31
Tranh bóng
34
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
57
Chuyền dài
40
Lực sút
55
Đánh đầu
58
Sút xa
55
Vô-lê
48
Sút xoáy
38
Đá phạt
41
Penalty
57
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
48
Phản ứng
54
Quyết đoán
50
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16