FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pedro Lopez

21.1.1997(27) 179cm 70Kg
ST38
RW36
CF37
RF37
CAM37
CM41
CDM50
RM38
RB52
RWB50
CB54
SW54
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
61
Tăng tốc
45
Tốc độ
52
Nhảy
63
Khéo léo
49
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
57
Rê bóng
31
Giữ bóng
39
Kèm người
52
Tranh bóng
61
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
21
Chuyền dài
35
Lực sút
48
Đánh đầu
54
Sút xa
29
Vô-lê
30
Sút xoáy
28
Đá phạt
32
Penalty
42
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
34
Phản ứng
51
Quyết đoán
51
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
20