FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marko Dmitrovic

24.1.1992(32) 190cm 81Kg
ST28
RW26
CF26
RF26
CAM27
CM30
CDM30
RM28
RB28
RWB29
CB28
SW28
GK67
Sức mạnh
72
Thể lực
43
Tăng tốc
38
Tốc độ
34
Nhảy
43
Khéo léo
32
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
22
Rê bóng
11
Giữ bóng
12
Kèm người
12
Tranh bóng
23
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
22
Chuyền dài
39
Lực sút
39
Đánh đầu
22
Sút xa
19
Vô-lê
22
Sút xoáy
22
Đá phạt
12
Penalty
12
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
12
Tầm nhìn
39
Phản ứng
62
Quyết đoán
22
TM phát bóng
70
TM đổ người
64
TM bắt bóng
74
TM chọn vị trí
70
TM phản xạ
66