FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jefferson Gomez

22.6.1996(28) 184cm 78Kg
ST46
RW45
CF45
RF45
CAM46
CM48
CDM56
RM46
RB53
RWB52
CB60
SW60
GK20
Sức mạnh
74
Thể lực
50
Tăng tốc
52
Tốc độ
57
Nhảy
66
Khéo léo
60
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
52
Rê bóng
50
Giữ bóng
57
Kèm người
64
Tranh bóng
58
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
26
Chuyền dài
47
Lực sút
48
Đánh đầu
58
Sút xa
34
Vô-lê
41
Sút xoáy
30
Đá phạt
35
Penalty
39
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
40
Phản ứng
62
Quyết đoán
71
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14