FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Moscati

1.11.1992(32) 178cm 75Kg
ST53
RW56
CF55
RF55
CAM56
CM57
CDM57
RM58
RB58
RWB59
CB54
SW53
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
74
Tăng tốc
60
Tốc độ
71
Nhảy
57
Khéo léo
63
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
50
Rê bóng
56
Giữ bóng
62
Kèm người
50
Tranh bóng
52
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
33
Chuyền dài
51
Lực sút
63
Đánh đầu
45
Sút xa
61
Vô-lê
40
Sút xoáy
54
Đá phạt
39
Penalty
43
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
53
Phản ứng
57
Quyết đoán
52
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
19