FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hernan Fredes

27.3.1987(37) 172cm 70Kg
ST60
RW64
CF64
RF64
CAM66
CM65
CDM56
RM64
RB55
RWB56
CB50
SW50
GK21
Sức mạnh
51
Thể lực
64
Tăng tốc
66
Tốc độ
63
Nhảy
65
Khéo léo
71
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
39
Rê bóng
63
Giữ bóng
65
Kèm người
46
Tranh bóng
46
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
54
Chuyền dài
69
Lực sút
60
Đánh đầu
54
Sút xa
69
Vô-lê
51
Sút xoáy
68
Đá phạt
72
Penalty
44
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
76
Phản ứng
66
Quyết đoán
46
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
12