FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marlon Hairston

23.3.1994(30) 183cm 71Kg
ST58
RW60
CF60
RF60
CAM59
CM57
CDM55
RM60
RB58
RWB59
CB54
SW54
GK23
Sức mạnh
45
Thể lực
70
Tăng tốc
71
Tốc độ
74
Nhảy
65
Khéo léo
70
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
52
Rê bóng
60
Giữ bóng
57
Kèm người
52
Tranh bóng
52
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
56
Chuyền dài
43
Lực sút
55
Đánh đầu
53
Sút xa
52
Vô-lê
52
Sút xoáy
53
Đá phạt
31
Penalty
39
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
59
Phản ứng
65
Quyết đoán
63
TM phát bóng
21
TM đổ người
20
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16