FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fred Onyedinma

24.11.1996(27) 185cm 80Kg
ST57
RW58
CF57
RF57
CAM57
CM55
CDM50
RM59
RB49
RWB50
CB48
SW47
GK18
Sức mạnh
72
Thể lực
63
Tăng tốc
76
Tốc độ
73
Nhảy
62
Khéo léo
64
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
39
Rê bóng
65
Giữ bóng
61
Kèm người
35
Tranh bóng
40
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
58
Chuyền dài
61
Lực sút
55
Đánh đầu
54
Sút xa
47
Vô-lê
41
Sút xoáy
52
Đá phạt
31
Penalty
48
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
55
Phản ứng
43
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14