FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aguza

2.9.1992(32) 175cm 68Kg
ST58
RW60
CF60
RF60
CAM61
CM62
CDM61
RM62
RB59
RWB60
CB58
SW59
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
76
Tăng tốc
60
Tốc độ
62
Nhảy
62
Khéo léo
59
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
57
Rê bóng
62
Giữ bóng
68
Kèm người
65
Tranh bóng
53
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
50
Chuyền dài
67
Lực sút
63
Đánh đầu
48
Sút xa
53
Vô-lê
51
Sút xoáy
67
Đá phạt
65
Penalty
55
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
65
Phản ứng
49
Quyết đoán
62
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18