FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kamil Dankowski

22.7.1996(28) 177cm 67Kg
ST53
RW54
CF54
RF54
CAM54
CM53
CDM53
RM55
RB54
RWB55
CB50
SW50
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
71
Tăng tốc
67
Tốc độ
69
Nhảy
42
Khéo léo
69
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
53
Rê bóng
60
Giữ bóng
53
Kèm người
50
Tranh bóng
54
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
46
Chuyền dài
53
Lực sút
65
Đánh đầu
34
Sút xa
40
Vô-lê
45
Sút xoáy
43
Đá phạt
45
Penalty
53
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
46
Phản ứng
51
Quyết đoán
52
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15