FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Manuel Garcia

8.7.1988(35) 188cm 76Kg
ST25
RW27
CF27
RF27
CAM29
CM29
CDM28
RM28
RB28
RWB28
CB27
SW27
GK63
Sức mạnh
44
Thể lực
40
Tăng tốc
46
Tốc độ
39
Nhảy
57
Khéo léo
49
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
20
Rê bóng
18
Giữ bóng
17
Kèm người
22
Tranh bóng
19
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
16
Chuyền dài
23
Lực sút
19
Đánh đầu
21
Sút xa
16
Vô-lê
18
Sút xoáy
16
Đá phạt
17
Penalty
22
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
50
Phản ứng
62
Quyết đoán
22
TM phát bóng
59
TM đổ người
65
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
67