FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordi Hiwula

21.9.1994(29) 178cm 76Kg
ST57
RW58
CF57
RF57
CAM56
CM49
CDM39
RM56
RB42
RWB43
CB36
SW36
GK21
Sức mạnh
59
Thể lực
56
Tăng tốc
72
Tốc độ
72
Nhảy
54
Khéo léo
82
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
27
Rê bóng
59
Giữ bóng
60
Kèm người
19
Tranh bóng
23
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
56
Chuyền dài
38
Lực sút
55
Đánh đầu
53
Sút xa
55
Vô-lê
44
Sút xoáy
46
Đá phạt
34
Penalty
50
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
53
Phản ứng
58
Quyết đoán
32
TM phát bóng
20
TM đổ người
14
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
20