FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gilli Sorensen

11.8.1992(32) 187cm 82Kg
ST58
RW59
CF58
RF58
CAM57
CM55
CDM56
RM59
RB59
RWB59
CB57
SW57
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
67
Tăng tốc
69
Tốc độ
75
Nhảy
64
Khéo léo
60
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
57
Rê bóng
61
Giữ bóng
60
Kèm người
56
Tranh bóng
58
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
56
Chuyền dài
50
Lực sút
54
Đánh đầu
60
Sút xa
53
Vô-lê
40
Sút xoáy
53
Đá phạt
32
Penalty
51
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
52
Phản ứng
55
Quyết đoán
44
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11