FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bastien Hery

23.3.1992(32) 175cm 65Kg
ST49
RW53
CF52
RF52
CAM54
CM53
CDM50
RM54
RB49
RWB50
CB46
SW46
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
62
Tăng tốc
71
Tốc độ
64
Nhảy
66
Khéo léo
67
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
40
Rê bóng
56
Giữ bóng
54
Kèm người
35
Tranh bóng
45
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
40
Chuyền dài
56
Lực sút
45
Đánh đầu
45
Sút xa
38
Vô-lê
33
Sút xoáy
39
Đá phạt
33
Penalty
37
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
59
Phản ứng
53
Quyết đoán
48
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11