FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Victor Castillo

10.7.1987(36) 172cm 74Kg
ST53
RW55
CF55
RF55
CAM57
CM60
CDM63
RM57
RB60
RWB60
CB59
SW60
GK20
Sức mạnh
60
Thể lực
72
Tăng tốc
68
Tốc độ
68
Nhảy
67
Khéo léo
68
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
49
Rê bóng
57
Giữ bóng
53
Kèm người
64
Tranh bóng
63
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
35
Chuyền dài
64
Lực sút
61
Đánh đầu
46
Sút xa
56
Vô-lê
42
Sút xoáy
54
Đá phạt
58
Penalty
46
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
57
Phản ứng
71
Quyết đoán
74
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11