FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matheus Uribe

21.3.1991(33) 182cm 71Kg
ST65
RW66
CF65
RF65
CAM65
CM66
CDM66
RM67
RB67
RWB67
CB65
SW65
GK22
Sức mạnh
66
Thể lực
80
Tăng tốc
73
Tốc độ
71
Nhảy
71
Khéo léo
65
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
67
Rê bóng
66
Giữ bóng
69
Kèm người
65
Tranh bóng
65
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
67
Chuyền dài
72
Lực sút
65
Đánh đầu
64
Sút xa
60
Vô-lê
42
Sút xoáy
57
Đá phạt
60
Penalty
64
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
61
Phản ứng
61
Quyết đoán
67
TM phát bóng
21
TM đổ người
21
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
19