FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mikkel Desler

19.2.1995(29) 187cm 73Kg
ST57
RW59
CF59
RF59
CAM59
CM58
CDM56
RM59
RB58
RWB58
CB54
SW54
GK16
Sức mạnh
42
Thể lực
70
Tăng tốc
66
Tốc độ
71
Nhảy
76
Khéo léo
73
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
61
Rê bóng
65
Giữ bóng
62
Kèm người
51
Tranh bóng
56
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
56
Chuyền dài
57
Lực sút
58
Đánh đầu
57
Sút xa
57
Vô-lê
46
Sút xoáy
52
Đá phạt
49
Penalty
58
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
55
Phản ứng
54
Quyết đoán
44
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12