FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jerome Gondorf

26.6.1988(36) 175cm 76Kg
ST62
RW64
CF64
RF64
CAM65
CM67
CDM67
RM66
RB65
RWB66
CB65
SW66
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
79
Tăng tốc
71
Tốc độ
57
Nhảy
76
Khéo léo
68
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
69
Rê bóng
64
Giữ bóng
68
Kèm người
64
Tranh bóng
64
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
60
Chuyền dài
68
Lực sút
66
Đánh đầu
57
Sút xa
61
Vô-lê
57
Sút xoáy
66
Đá phạt
67
Penalty
58
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
68
Phản ứng
64
Quyết đoán
74
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
14