FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mpho Makola

4.5.1986(38) 173cm 71Kg
ST62
RW64
CF64
RF64
CAM66
CM63
CDM53
RM64
RB51
RWB52
CB46
SW48
GK21
Sức mạnh
50
Thể lực
59
Tăng tốc
70
Tốc độ
66
Nhảy
50
Khéo léo
74
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
30
Rê bóng
65
Giữ bóng
65
Kèm người
43
Tranh bóng
52
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
58
Chuyền dài
66
Lực sút
65
Đánh đầu
65
Sút xa
74
Vô-lê
57
Sút xoáy
65
Đá phạt
70
Penalty
43
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
67
Phản ứng
62
Quyết đoán
52
TM phát bóng
20
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16