FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tommy O'Sullivan

18.1.1995(29) 176cm 71Kg
ST50
RW53
CF53
RF53
CAM54
CM54
CDM51
RM53
RB50
RWB50
CB48
SW48
GK18
Sức mạnh
51
Thể lực
61
Tăng tốc
60
Tốc độ
63
Nhảy
58
Khéo léo
63
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
47
Rê bóng
52
Giữ bóng
59
Kèm người
44
Tranh bóng
48
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
42
Chuyền dài
58
Lực sút
49
Đánh đầu
46
Sút xa
49
Vô-lê
39
Sút xoáy
34
Đá phạt
41
Penalty
49
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
56
Phản ứng
47
Quyết đoán
52
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12