FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kwame Thomas

28.9.1995(29) 178cm 76Kg
ST57
RW52
CF54
RF54
CAM52
CM48
CDM43
RM51
RB42
RWB43
CB43
SW43
GK20
Sức mạnh
64
Thể lực
52
Tăng tốc
64
Tốc độ
72
Nhảy
75
Khéo léo
57
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
20
Rê bóng
52
Giữ bóng
55
Kèm người
24
Tranh bóng
29
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
58
Chuyền dài
41
Lực sút
52
Đánh đầu
66
Sút xa
48
Vô-lê
42
Sút xoáy
37
Đá phạt
33
Penalty
52
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
38
Phản ứng
57
Quyết đoán
63
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17