FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Berntsen

4.4.1993(31) 175cm 65Kg
ST56
RW58
CF57
RF57
CAM56
CM53
CDM48
RM57
RB49
RWB51
CB43
SW43
GK19
Sức mạnh
46
Thể lực
62
Tăng tốc
70
Tốc độ
57
Nhảy
57
Khéo léo
75
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
36
Rê bóng
56
Giữ bóng
63
Kèm người
43
Tranh bóng
39
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
59
Chuyền dài
51
Lực sút
68
Đánh đầu
40
Sút xa
61
Vô-lê
70
Sút xoáy
65
Đá phạt
55
Penalty
52
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
56
Phản ứng
57
Quyết đoán
40
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
20