FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simon Falette

19.2.1992(32) 184cm 89Kg
ST52
RW49
CF50
RF50
CAM49
CM53
CDM62
RM51
RB62
RWB60
CB66
SW67
GK20
Sức mạnh
82
Thể lực
77
Tăng tốc
63
Tốc độ
55
Nhảy
70
Khéo léo
46
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
64
Rê bóng
49
Giữ bóng
51
Kèm người
67
Tranh bóng
69
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
42
Chuyền dài
50
Lực sút
58
Đánh đầu
64
Sút xa
49
Vô-lê
28
Sút xoáy
29
Đá phạt
39
Penalty
58
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
36
Phản ứng
60
Quyết đoán
73
TM phát bóng
18
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14