FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adama Guira

24.4.1988(36) 178cm 76Kg
ST53
RW55
CF55
RF55
CAM57
CM59
CDM60
RM57
RB60
RWB60
CB59
SW60
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
78
Tăng tốc
65
Tốc độ
64
Nhảy
65
Khéo léo
63
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
60
Rê bóng
52
Giữ bóng
65
Kèm người
56
Tranh bóng
59
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
38
Chuyền dài
54
Lực sút
56
Đánh đầu
55
Sút xa
47
Vô-lê
53
Sút xoáy
51
Đá phạt
38
Penalty
37
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
60
Phản ứng
62
Quyết đoán
66
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
15