FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Richard Smallwood

29.12.1990(33) 180cm 72Kg
ST51
RW52
CF51
RF51
CAM52
CM55
CDM60
RM53
RB60
RWB59
CB61
SW61
GK20
Sức mạnh
61
Thể lực
66
Tăng tốc
54
Tốc độ
58
Nhảy
59
Khéo léo
61
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
64
Rê bóng
48
Giữ bóng
56
Kèm người
61
Tranh bóng
65
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
44
Chuyền dài
58
Lực sút
55
Đánh đầu
54
Sút xa
51
Vô-lê
52
Sút xoáy
42
Đá phạt
54
Penalty
50
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
52
Phản ứng
58
Quyết đoán
71
TM phát bóng
20
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
21