FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Collen Warner

24.6.1988(36) 178cm 80Kg
ST58
RW57
CF58
RF58
CAM58
CM58
CDM59
RM57
RB57
RWB58
CB58
SW58
GK17
Sức mạnh
63
Thể lực
66
Tăng tốc
56
Tốc độ
62
Nhảy
67
Khéo léo
67
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
50
Rê bóng
58
Giữ bóng
62
Kèm người
61
Tranh bóng
50
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
52
Chuyền dài
58
Lực sút
67
Đánh đầu
55
Sút xa
59
Vô-lê
54
Sút xoáy
63
Đá phạt
45
Penalty
50
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
57
Phản ứng
60
Quyết đoán
68
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10