FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thomas Delaney

3.9.1991(33) 182cm 77Kg
ST68
RW68
CF68
RF68
CAM69
CM71
CDM70
RM69
RB69
RWB69
CB69
SW69
GK22
Sức mạnh
73
Thể lực
85
Tăng tốc
69
Tốc độ
66
Nhảy
75
Khéo léo
62
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
68
Rê bóng
67
Giữ bóng
68
Kèm người
67
Tranh bóng
69
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
68
Chuyền dài
71
Lực sút
73
Đánh đầu
69
Sút xa
63
Vô-lê
59
Sút xoáy
67
Đá phạt
62
Penalty
55
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
72
Phản ứng
69
Quyết đoán
71
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
20