FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ben Reeves

19.11.1991(33) 172cm 67Kg
ST55
RW59
CF57
RF57
CAM58
CM56
CDM53
RM58
RB54
RWB55
CB50
SW50
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
65
Tăng tốc
68
Tốc độ
65
Nhảy
73
Khéo léo
72
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
49
Rê bóng
63
Giữ bóng
56
Kèm người
51
Tranh bóng
54
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
63
Chuyền dài
52
Lực sút
54
Đánh đầu
40
Sút xa
61
Vô-lê
40
Sút xoáy
54
Đá phạt
43
Penalty
57
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
51
Phản ứng
52
Quyết đoán
32
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17