FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Harlee Dean

26.7.1991(32) 191cm 75Kg
ST46
RW41
CF44
RF44
CAM44
CM50
CDM59
RM44
RB57
RWB54
CB64
SW64
GK24
Sức mạnh
76
Thể lực
68
Tăng tốc
51
Tốc độ
51
Nhảy
63
Khéo léo
48
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
67
Rê bóng
43
Giữ bóng
56
Kèm người
63
Tranh bóng
64
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
24
Chuyền dài
56
Lực sút
55
Đánh đầu
71
Sút xa
29
Vô-lê
24
Sút xoáy
30
Đá phạt
32
Penalty
17
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
34
Phản ứng
58
Quyết đoán
68
TM phát bóng
21
TM đổ người
21
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
21