FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sam Cronin

12.12.1986(37) 178cm 75Kg
ST59
RW59
CF60
RF60
CAM61
CM62
CDM61
RM60
RB58
RWB59
CB59
SW59
GK22
Sức mạnh
63
Thể lực
71
Tăng tốc
52
Tốc độ
63
Nhảy
67
Khéo léo
62
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
50
Rê bóng
62
Giữ bóng
59
Kèm người
64
Tranh bóng
52
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
57
Chuyền dài
63
Lực sút
68
Đánh đầu
55
Sút xa
60
Vô-lê
67
Sút xoáy
59
Đá phạt
47
Penalty
58
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
61
Phản ứng
64
Quyết đoán
73
TM phát bóng
12
TM đổ người
21
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17