FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Iborra

16.1.1988(36) 190cm 91Kg
ST68
RW63
CF66
RF66
CAM66
CM70
CDM72
RM64
RB67
RWB66
CB72
SW72
GK22
Sức mạnh
75
Thể lực
68
Tăng tốc
44
Tốc độ
48
Nhảy
67
Khéo léo
51
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
67
Rê bóng
62
Giữ bóng
77
Kèm người
76
Tranh bóng
72
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
61
Chuyền dài
74
Lực sút
76
Đánh đầu
77
Sút xa
59
Vô-lê
61
Sút xoáy
62
Đá phạt
59
Penalty
67
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
61
Phản ứng
70
Quyết đoán
68
TM phát bóng
11
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
13