FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam Yates

28.5.1983(41) 178cm 75Kg
ST43
RW49
CF46
RF46
CAM48
CM49
CDM53
RM51
RB54
RWB55
CB52
SW52
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
61
Tăng tốc
65
Tốc độ
62
Nhảy
56
Khéo léo
56
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
53
Rê bóng
53
Giữ bóng
55
Kèm người
55
Tranh bóng
52
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
34
Chuyền dài
49
Lực sút
37
Đánh đầu
47
Sút xa
27
Vô-lê
24
Sút xoáy
49
Đá phạt
26
Penalty
25
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
52
Phản ứng
47
Quyết đoán
46
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13