FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jules Goda

30.5.1989(35) 190cm 88Kg
ST25
RW24
CF24
RF24
CAM24
CM24
CDM24
RM25
RB25
RWB25
CB24
SW24
GK56
Sức mạnh
64
Thể lực
33
Tăng tốc
49
Tốc độ
50
Nhảy
61
Khéo léo
40
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
15
Rê bóng
13
Giữ bóng
23
Kèm người
13
Tranh bóng
13
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
14
Chuyền dài
28
Lực sút
22
Đánh đầu
18
Sút xa
13
Vô-lê
20
Sút xoáy
13
Đá phạt
16
Penalty
17
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
17
Phản ứng
51
Quyết đoán
14
TM phát bóng
56
TM đổ người
55
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
59
TM phản xạ
56