FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julian Schuster

15.4.1985(39) 189cm 80Kg
ST52
RW51
CF51
RF51
CAM52
CM58
CDM64
RM52
RB60
RWB60
CB64(+1)
SW64
GK21
Sức mạnh
70
Thể lực
58
Tăng tốc
24
Tốc độ
35
Nhảy
36
Khéo léo
48
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
64
Rê bóng
50
Giữ bóng
58
Kèm người
74
Tranh bóng
65
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
45
Chuyền dài
61
Lực sút
72
Đánh đầu
52
Sút xa
58
Vô-lê
57
Sút xoáy
75
Đá phạt
77
Penalty
61
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
56
Phản ứng
67
Quyết đoán
73
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11