FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tommy Lee

3.1.1986(38) 188cm 77Kg
ST26
RW28
CF28
RF28
CAM30
CM30
CDM28
RM28
RB25
RWB26
CB26
SW27
GK59
Sức mạnh
46
Thể lực
24
Tăng tốc
39
Tốc độ
40
Nhảy
74
Khéo léo
52
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
18
Rê bóng
20
Giữ bóng
26
Kèm người
18
Tranh bóng
17
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
21
Chuyền dài
35
Lực sút
30
Đánh đầu
14
Sút xa
17
Vô-lê
16
Sút xoáy
22
Đá phạt
15
Penalty
26
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
42
Phản ứng
62
Quyết đoán
36
TM phát bóng
55
TM đổ người
53
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
63
TM phản xạ
62