FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stephane Darbion

22.3.1984(40) 183cm 77Kg
ST63
RW62
CF62
RF62
CAM62
CM64
CDM62
RM62
RB60
RWB61
CB60
SW60
GK20
Sức mạnh
63
Thể lực
71
Tăng tốc
46
Tốc độ
56
Nhảy
60
Khéo léo
64
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
54
Rê bóng
63
Giữ bóng
66
Kèm người
56
Tranh bóng
57
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
65
Chuyền dài
64
Lực sút
71
Đánh đầu
65
Sút xa
70
Vô-lê
61
Sút xoáy
64
Đá phạt
66
Penalty
56
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
62
Phản ứng
62
Quyết đoán
63
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
11