FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Mirfin

18.4.1985(39) 188cm 94Kg
ST38
RW34
CF36
RF36
CAM36
CM41
CDM52
RM36
RB50
RWB48
CB58
SW59
GK12
Sức mạnh
75
Thể lực
56
Tăng tốc
46
Tốc độ
29
Nhảy
68
Khéo léo
30
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
56
Rê bóng
27
Giữ bóng
46
Kèm người
59
Tranh bóng
63
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
26
Chuyền dài
33
Lực sút
32
Đánh đầu
57
Sút xa
27
Vô-lê
14
Sút xoáy
43
Đá phạt
29
Penalty
25
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
35
Phản ứng
52
Quyết đoán
57
TM phát bóng
7
TM đổ người
8
TM bắt bóng
7
TM chọn vị trí
7
TM phản xạ
8